biện thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện thuyết+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Argue, reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện thuyết"
- Những từ có chứa "biện thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 561